Có 2 kết quả:

年度報告 nián dù bào gào ㄋㄧㄢˊ ㄉㄨˋ ㄅㄠˋ ㄍㄠˋ年度报告 nián dù bào gào ㄋㄧㄢˊ ㄉㄨˋ ㄅㄠˋ ㄍㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

annual report

Từ điển Trung-Anh

annual report