Có 2 kết quả:
年度報告 nián dù bào gào ㄋㄧㄢˊ ㄉㄨˋ ㄅㄠˋ ㄍㄠˋ • 年度报告 nián dù bào gào ㄋㄧㄢˊ ㄉㄨˋ ㄅㄠˋ ㄍㄠˋ
nián dù bào gào ㄋㄧㄢˊ ㄉㄨˋ ㄅㄠˋ ㄍㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
annual report
Bình luận 0
nián dù bào gào ㄋㄧㄢˊ ㄉㄨˋ ㄅㄠˋ ㄍㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
annual report
Bình luận 0